Để hoàn thành mẫu đơn xin visa Canada luôn là điều không được xem là dễ dàng trong thủ tục xin visa tại đất nước này, đặc biệt là những người xin visa Canada ngay lần đầu. Tờ khai xin visa Canada với form IMM5257 là một trong ba mẫu đơn được xem là phổ biến thường gặp khi bạn có nhu cầu xin thị thực tạm trú tại đất nước này. Bài viết dưới đây Visa24h sẽ hướng dẫn cho bạn cách thức để có thể giúp bạn điền đơn xin visa Canada dễ dàng và tránh được những sai sót hơn.
>> Kinh nghiệm du lịch Canada tự túc
>> Hướng dẫn điền đơn xin visa canada
>> Hướng dẫn xin visa Canada du lịch tự túc .
Nội dung
- 1 Giới thiệu đôi nét về tờ khai xin visa Canada
- 2 Phân loại tờ khai xin visa Canada
- 3 Tờ khai xin visa Canada theo dạng form IMM5257
- 4 Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Canada theo dạng form IMM5257
- 5 Mẫu đơn xin visa Canada form IMM5257 sẽ gồm các phần:
- 6 Visa24h – Chuyên tư vấn và hỗ trợ hoàn thành đơn xin visa Canada
Giới thiệu đôi nét về tờ khai xin visa Canada
Tờ khai xin visa Canada là một trong những giấy tờ rất cần thiết trong hồ sơ xin thị thực tại đất nước này và là yêu cầu bắt buộc trong quá trình xin visa Canada. Tất cả các trường hợp bạn muốn nhập cảnh Canada đều bắt buộc phải nộp tờ khai xin visa trong hồ sơ, dù là du lịch, thăm thân hay ngay cả định cư.
Tờ khai xin visa Canada chính là văn bản chuẩn đã được Đại sứ quán cung cấp trên web chính thức của Chính phủ Canada dành cho những người muốn xin thị thực. Đương đơn sẽ phải khai đầy đủ những thông tin cá nhân cơ bản cùng những thông tin liên quan đến loại visa mà bạn đang dự định xin. Văn bản này sẽ thể hiện rõ được mục đích cho chuyến đi của bạn cũng như giúp các viên chức Đại sứ quán dễ dàng hơn trong quá trình đánh giá hồ sơ của bạn.
Phân loại tờ khai xin visa Canada
Có những loại tờ khai được dùng để xin visa Canada nào?
Để hồ sơ xin visa của bạn đảm bảo đầy đủ và có tính thuyết phục nhất, trước tiên bạn cần xác định mẫu đơn xin visa phù hợp nhất với mục đích chuyến đi của mình. Hiện nay, chính phủ Canada đã cung cấp những mẫu tờ khai xin visa cơ bản sau:
Mẫu tờ khai theo diện xin du học Canada: Mẫu IMM 1294 sẽ bao gồm các thông tin cá nhân, thông tin về trường học. Bên cạnh đó các du học sinh sẽ phải khai báo thêm các thông tin gia đình tại mẫu IMM 5645 hoặc IMM 5707.
Mẫu đơn theo diện giám hộ cho học sinh dưới 18 tuổi: Mẫu IMM 5646 sẽ dành cho những người giám hộ của học sinh, đã nhập tịch tại Canada.
- Mẫu đơn theo diện ủy quyền: Mẫu IMM 5476 dành cho những người đại diện làm hồ sơ cho đương đơn.
- Mẫu đơn theo diện xin du lịch Canada: Mẫu IMM 5257 xin thị thực tạm trú cùng với các mẫu khai thông tin gia đình.
Tờ khai xin visa Canada theo dạng form IMM5257
Hiện nay, tờ khai xin visa Canada theo dạng form IMM5257 chính là một trong hai mẫu đơn phổ biến khi nộp hồ sơ xin visa, bao gồm cả hồ sơ giấy lẫn hồ sơ online. Mẫu đơn xin visa theo form IMM 5257 được dùng cho những cá nhân muốn xin thị thực cư trú tạm thời tại Canada cho các chuyến đi ngắn hạn cùng với các mục đích như: thăm thân, du lịch hoặc công tác,…
Những cá nhân muốn nộp tờ khai xin visa Canada theo form IMM5257 cần phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thị thực nhập cảnh của Chính phủ Canada, đồng thời phải nộp kèm các tài liệu chứng minh điều đó.
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Canada theo dạng form IMM5257.
Những cá nhân muốn nộp tờ khai xin visa Canada theo form IMM5257 cần phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thị thực nhập cảnh của Chính phủ Canada, đồng thời phải nộp kèm các tài liệu chứng minh điều đó.
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Canada theo dạng form IMM5257
Bạn có thể điền tờ khai xin visa Canada theo form IMM5257 online có trên trang web của Chính phủ Canada hoặc in và điền file cứng để dễ dàng nộp cùng với một số giấy tờ khác trong hồ sơ. Cần phải đảm bảo bạn có khả năng sử dụng thông thạo ngôn ngữ tiếng Anh để khai các thông tin một cách rõ ràng nhất.
Mẫu đơn xin visa Canada form IMM5257 sẽ gồm các phần:
Phần 1: Thông tin quan trọng về visa Canada
Ở phần này, bạn có thể chọn ngôn ngữ sẽ sử dùng để điền thông tin là tiếng Anh hoặc tiếng Pháp, hãy sử dụng ngôn ngữ nào thuận tiện nhất cho bạn. Sau đó, bạn hãy chọn 1 trong 2 loại visa dự định xin như: Visitor visa (Visa theo diện ngắn hạn cho du lịch) hoặc Transit visa (visa theo diện quá cảnh).
Phần 2: Personal Details: đây là mục điền thông tin cá nhân
Hãy điền đầy đủ và chính xác nhất các thông tin của bạn lần lượt theo các mục sau đây:
- Family name: tên Họ – Given Name: tên đệm và tên
- Have you ever used any other name: tức là Bạn đã từng sử dụng tên gọi nào khác chưa. Tích chọn vào ô No (Không) hoặc Yes (Có), phần này bắt buộc bạn phải chọn 1 trong 2 ô. Nếu chọn ô Có, hãy điền tiếp tục các thông tin vào 2 ô tiếp theo.
- Sex: tức là Giới tính – Date of birth: tức là Ngày sinh;
- Place of birth: chính là Nơi sinh: Điền thông tin theo 2 mục: City/Town (Tỉnh/Thị trấn);
- Country or Territory: chính là Quốc gia hoặc Lãnh thổ;
- Citizenship: chính là Quốc tịch. Chọn quốc tịch phù hợp với bạn tương ứng;
- Current country or territory of residence: chính là Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú. Tại đây bạn cần phải điền các thông tin về:
- Country or territory: chính là Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ
- Status – Trạng thái: Chọn một trong các ô sau đây:
Citizen: nghĩa là Công dân - Permanent resident: nghĩa là Thường trú nhân
- Visitor: chính là Khách du lịch
- Worker: chính là Người lao động
- Student: chính là Học sinh/sinh viên
- Other: có nghĩa là Khác
- Protected Person: chính là Người được bảo hộ;
- Refugee claimant: chính là Người xin tị nạn
- Country or territory: chính là Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khi xin visa Canada. Ở ô này, bạn hãy chọn No (Không) nếu không giống với Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đang cư trú, sau đó hãy điền thông tin chi tiết, nếu giống, bạn hãy chọn Yes (Có) và bỏ qua các ô cần điền;
- Your current marital status: chính là Tình trạng hôn nhân hiện nay: Ở phần này, nếu đã kết hôn, bạn hãy điền ngày kết hôn vào ô bên cạnh cùng thông tin của vợ/chồng;
- Have you ever previously been married or in a common-law relationship: tức là Bạn đã từng kết hôn chưa.
Phần 3: Language: chính là Ngôn ngữ. Tại đây, bạn hãy chọn các ngôn ngữ bạn có thể sử dụng:
- Native language/Mother tongue: tức là Tiếng mẹ đẻ;
- Are you able to communicate in English and/or French: tức là Bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh /tiếng Pháp không;
- Have you ever taken a test from a designated testing agency to assess your proficiency in Eng or French: có nghĩa là Bạn đã bao giờ thi đánh giá khả năng tiếng Anh tại tiếng Pháp tại một tổ chức thi tiêu chuẩn nào chưa?. Chọn Yes nếu Có hoặc No nếu Không tương ứng.
Phần 4: Passport: chính là Thông tin về hộ chiếu của đương đơn.
- Passport number: chính là Số hộ chiếu;
- Country or Territory of issue: chính là Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp;
- Issue date: chính là Ngày cấp) – Expiry date: tức là Ngày hết hạn;
- For this trip, you’ll use a passport issued by the Ministry of Foreign Affairs in Taiwan that include your personal identification number: được hiểu là Trong chuyến đi này, bạn sẽ được sử dụng hộ chiếu cấp bởi Bộ Ngoại giao Đài Loan bao gồm cả số nhận diện cá nhân phải không?). Tại đây, bạn hãy chọn No (Không), hoặc Yes (Có) tương ứng.
- For this trip, you will use a National Israeli passport: tức là Trong chuyến du lịch này, bạn sẽ sử dụng hộ chiếu quốc gia Israel phải không?. Tại đây, bạn hãy chọn No nếu Không, hoặc Yes nếu Có tương ứng.
Phần 5: National Identity Document: tức là Giấy tờ tùy thân quốc gia
- Do you have a national identity document: có nghĩa là Bạn có giấy tờ tùy thân không?
- Chọn Yes nếu Có và điền thông tin liên quan nếu bạn có, chọn No nếu Không và điền các mục ở phần sau.
Phần 6: US PR Card: chính là Thẻ Thường trú nhân Mỹ
Chọn Yes (Có) nếu bạn có thẻ thường trú nhân Mỹ hợp pháp hoặc thẻ xanh vẫn còn hiệu lực. Sau đó hãy điền thông tin liên quan bên dưới. Nếu không, hãy chọn No (Không)
Phần 7: Contact information: nghĩa là Thông tin liên hệ. Tại đây điền các thông tin:
- Current mailing address: có nghĩa là Địa chỉ nhận thư, bao gồm:
- Street name: tức là Tên đường/phố;
- City/town: tức là Thành phố/Thị trấn;
- Country or Territory: tức là Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ;
- Residential address: tức là Địa chỉ cư trú. Nếu khác với những địa chỉ nhận thư, chọn No nếu Không và điền các thông tin bên dưới. Nếu giống, chọn Yes nếu Có và chuyển tiếp đến phần 8.
Phần 8: Details of visit to Canada: chính là các Chi tiết chuyến thăm Canada. Tại phần này, bạn chỉ cần điền chính xác các thông tin:
- Purpose of my visit: có nghĩa là Mục đích chuyến đi;
- Indicate how long you plan to stay: chính là Thời gian lưu trú dự kiến: From (từ ngày) to (đến ngày);
- Name, address and relationship with any persons(s) or institution(s) will visit: tức là Tên, địa chỉ và mối quan hệ với người hoặc tổ chức sẽ đến thăm.
Phần 9: Education: chính là Trình độ giáo dục
Ở phần này, bạn hãy chọn một trong các câu trả lời thích hợp tương ứng cho câu hỏi:
Have you had any post secondary education (including university, college or apprenticeship training: có nghĩa là Bạn đã từng học đại học, cao đẳng, học nghề chưa?
Phần 10: Employment: tức là Việc làm.
Tại đây, bạn hãy điền các thông tin liên quan đến bản thân theo từng ý tương ứng:
- From – To: tức là Từ ngày … đến ngày;
- Current activity/Occupation: nghĩa là Nghề nghiệp hiện nay;
- Company/Employer/Facility name: tên của Công ty;
- City/Town: nghĩa là Thành phố hoặc thị trấn
- Country or Territory: chính là Quốc gia hoặc Vùng lãnh thổ;
Phần 11: Background information: có nghĩa là Thông tin cơ sở.
- Hãy điền đầy đủ ở phần này nếu bạn đã trên 18 tuổi.
- Phần 12: Signature: đây là mục để bạn Ký tên.
Visa24h – Chuyên tư vấn và hỗ trợ hoàn thành đơn xin visa Canada
Với những thông tin, Visa24h vừa cung cấp bên trên sẽ giúp các bạn đọc giả có thể điền đơn xin visa Canada một cách nhanh chóng và tránh những sai sót không đáng có. Ngoài ra, Visa24h còn hỗ trợ các khách hàng có nhu cầu hoàn thành hồ sơ xin visa Canada cũng như tìm hiểu về du học Canada
- Dịch vụ làm visa trọn gói
- Cam kết tỷ lệ đạt visa tới 99%
- Uy tín, Tin cậy, Nhanh chóng